Tỷ giá hoán đổi

Tỷ giá hoán đổi cạnh tranh

Tỷ giá hoán đổi cạnh tranh

Tỷ giá hoán đổi minh bạch

Tỷ giá hoán đổi minh bạch

Không có phí ẩn

Không có phí ẩn

Theo lãi suất hiện hành

Theo lãi suất hiện hành

Cách tìm tỷ giá hoán đổi của thị trường AAA Trading trong MT5?

Cách tìm tỷ giá hoán đổi của thị trường AAA Trading trong MT5?

Để kiểm tra tỷ giá mới nhất trên tài khoản MT5:

· Đi tới phần “Theo dõi thị trường”

· Nhấp chuột phải để chọn “Biểu tượng”

·Chọn cặp ngoại hối bạn muốn giao dịch

· Nhấp vào “Thuộc tính” cho cặp, (trên MT5, vui lòng chọn 'Thông số kỹ thuật')

· Tất cả thông tin về cặp tiền, chẳng hạn như tỷ giá hoán đổi ngoại hối, mức dừng, ký quỹ ban đầu, v.v., sẽ được hiển thị

mt5

Hoán đổi danh sách

  • Biểu tượng
  • Mô tả
  • Giá trị hoán đổi dài hạn (điểm)*
  • Giá trị hoán đổi ngắn hạn (Điểm)*
  • AUDUSD
  • Australian Dollar vs US Dollar
  • -4.095
  • 0.828
  • EURUSD
  • Euro vs US Dollar
  • -12.887
  • 6.737
  • GBPUSD
  • Great British Pound vs US Dollar
  • -10.119
  • 4.207
  • NZDUSD
  • New Zealand Dollar vs US Dollar
  • -3.74
  • 0.445
  • USDCAD
  • US Dollar vs Canadian Dollar
  • -2.333
  • -9.277
  • USDCHF
  • US Dollar vs Swiss Franc
  • 6.441
  • -12.686
  • USDJPY
  • US Dollar vs Japanese Yen
  • 7.361
  • -13.773
  • AUDCAD
  • Australian Dollar vs Canadian Dollar
  • -1.682
  • -3.453
  • AUDCHF
  • Australian Dollar vs Swiss Franc
  • 1.914
  • -7.23
  • AUDJPY
  • Australian Dollar vs Japanese Yen
  • 2.564
  • -7.316
  • AUDNZD
  • Australian Dollar vs New Zealand Dollar
  • -5.859
  • -4.902
  • CADCHF
  • Canadian Dollar vs Swiss Franc
  • 0.482
  • -8.294
  • CADJPY
  • Canadian Dollar vs Japanese Yen
  • 2.078
  • -7.223
  • CHFJPY
  • Swiss Franc vs Japanese Yen
  • -3.209
  • -2.991
  • EURAUD
  • Euro vs Australian Dollar
  • -13.3.6
  • 3.799
  • EURCAD
  • Euro vs Canadian Dollar
  • -12.133
  • 1.301
  • EURCHF
  • Euro vs Swiss Franc
  • -1.63
  • -4.6
  • EURGBP
  • Euro vs Great British Pound
  • -4.879
  • 0.889
  • EURJPY
  • Euro vs Japanese Yen
  • -1.045
  • -4.118
  • EURNZD
  • Euro vs New Zealand Dollar
  • -20.054
  • 0.062
  • GBPAUD
  • Great British Pound vs Australian Dollar
  • -8.378
  • -0.367
  • GBPCAD
  • Great British Pound vs Canadian Dollar
  • -6.273
  • -2.166
  • GBPCHF
  • Great British Pound vs Swiss Franc
  • -6.273
  • -2.166
  • GBPJPY
  • Great British Pound vs Japanese Yen
  • 2.277
  • -9.955
  • GBPNZD
  • Great British Pound vs New Zealand Dollar
  • -9.996
  • -5.036
  • NZDCAD
  • New Zealand Dollar vs Canadian Dollar
  • -4.137
  • -6.447
  • NZDCHF
  • New Zealand Dollar vs Swiss Franc
  • 0.685
  • -8.733
  • NZDJPY
  • New Zealand Dollar vs Japanese Yen
  • 0.661
  • -9.423
  • USDCNH
  • US Dollar vs Chinese Yuan in Hongkong Spot
  • -47.531
  • -111.331
  • USDHKD
  • US Dollar vs Hong Kong Dollar Spot
  • -47.531
  • -111.131
  • USDNOK
  • US Dollar vs Norwegian Krona Spot
  • -10.823
  • -90.013
  • USDPLN
  • US Dollar vs Polish Zloty Spot
  • -27.819
  • -50.039
  • USDSEK
  • US Dollar vs Swedish Krone Spot
  • -13.607
  • -182.897
  • USDSGD
  • US Dollar vs Singapore Dollar Spot
  • -13.145
  • -16.005
  • USDTRY
  • US Dollar vs Turkish Lira Spot
  • -500.764
  • 214.524
  • USDZAR
  • US Dollar vs South African Rand Spot
  • -297.66
  • 60.3